Có 2 kết quả:

鮮活 xiān huó ㄒㄧㄢ ㄏㄨㄛˊ鲜活 xiān huó ㄒㄧㄢ ㄏㄨㄛˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) vivid
(2) lively
(3) (of food ingredients) live or fresh

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) vivid
(2) lively
(3) (of food ingredients) live or fresh

Bình luận 0